🔍 Search: ĐIỂM KHÔNG ĐẠT
🌟 ĐIỂM KHÔNG ĐẠT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
낙제점
(落第點)
Danh từ
-
1
시험에 합격할 수 없는 점수.
1 ĐIỂM RỚT, ĐIỂM KHÔNG ĐẠT: Điểm số mà không thể đỗ trong kì thi. -
2
(비유적으로) 일정한 기준이나 기대에 미치지 못하는 점수.
2 ĐIỂM KHÔNG ĐẠT, ĐIỂM KÉM: (cách nói ấn dụ) Điểm số không đạt được đến sự mong đợi hay tiêu chuẩn nhất định.
-
1
시험에 합격할 수 없는 점수.